cuddled (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
âu yếm
cuddled phiên âm IPA là /ˈkʌdld/
cuddled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuddled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuddled