cuckoo nghĩa tiếng Việt là
Gàn dở
cuckoo phiên âm IPA là /ˈkʊkuː/
cuckoo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuckoo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuckoo