cục cằn nghĩa tiếng Anh là
crotchety
/ˈkrɒtʃɪti/
cục cằn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crotchety: cục cằn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crotchety