cubitus (n) nghĩa tiếng Việt là
Cùi chỏ
cubitus phiên âm IPA là /ˈkjuːbɪtəs/
cubitus còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cubitus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cubitus