cube (n) nghĩa tiếng Việt là
Khối
cube phiên âm IPA là /kjuːb/
cube còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cube
Nghe phát âm giọng Mỹ của cube
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cube
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cube
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cube