cửa sổ nghĩa tiếng Đức là
Scheibe
(f)
cửa sổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Scheibe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cửa sổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Scheibe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Scheibe: cửa sổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Scheibe