Diễn Giải
cựa ngựa nghĩa tiếng Anh là
spur
/spɜːr/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spur
Nghe phát âm giọng Mỹ của spur
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spur: cựa ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spur