cửa hậu nghĩa tiếng Anh là
backdoor
/ˈbækdɔːr/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của backdoor
Nghe phát âm giọng Mỹ của backdoor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cửa hậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của backdoor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backdoor: cửa hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backdoor