cú vồ nghĩa tiếng Anh là
pounce
/paʊns/
(v)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pounce
Nghe phát âm giọng Mỹ của pounce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cú vồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pounce
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pounce: cú vồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pounce