cũ rách nghĩa tiếng Anh là
disrupt
/dɪˈsʌrpt/
(v)
cũ rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disrupt: cũ rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disrupt