cũ nát nghĩa tiếng Anh là
dilapidated
/dɪˈlæpədeɪtɪd/
(adj)
cũ nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilapidated
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilapidated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cũ nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dilapidated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilapidated: cũ nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilapidated