cử đi, phái đi nghĩa tiếng Đức là
abordnen
(v)
cử đi, phái đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abordnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cử đi, phái đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abordnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abordnen: cử đi, phái đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abordnen