cử chỉ không tôn trọng nghĩa tiếng Anh là
flippant
/ˈflɪpənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flippant
Nghe phát âm giọng Mỹ của flippant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cử chỉ không tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flippant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flippant: cử chỉ không tôn trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flippant