cử chỉ âu yếm nghĩa tiếng Đức là
Zärtlichkeit
(f)(~)(-en)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zärtlichkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cử chỉ âu yếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zärtlichkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zärtlichkeit: cử chỉ âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zärtlichkeit