cử chỉ nghĩa tiếng Anh là
demeanour
/dɪˈmiːnə/
(n)
cử chỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của demeanour
Nghe phát âm giọng Mỹ của demeanour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cử chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của demeanour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demeanour: cử chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demeanour