crying adj) nghĩa tiếng Việt là
khóc
crying phiên âm IPA là /ˈkraɪɪŋ/
crying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crying
Nghe phát âm giọng Mỹ của crying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crying