crummy (adj) nghĩa tiếng Việt là
tồi tàn
crummy phiên âm IPA là /ˈkrʌmi/
crummy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crummy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crummy