crummy (adj) nghĩa tiếng Việt là
lởm chởm
crummy phiên âm IPA là /ˈkrʌmi/
crummy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crummy
Nghe phát âm giọng Mỹ của crummy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lởm chởm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crummy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crummy