cruise nghĩa tiếng Việt là đi du lịch
cruise phiên âm IPA là /kruːz/
cruise còn có các bản dịch khác là
đi du thuyền, chuyến du thuyền, đi du lịch biển, đi dạo, du ngoạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cruise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cruise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi du lịch