crucifying nghĩa tiếng Việt là đang đóng đinh
crucifying phiên âm IPA là /ˈkruːsɪfaɪɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crucifying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crucifying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang đóng đinh