crouched (past tense) nghĩa tiếng Việt là
quỳ gối
crouched phiên âm IPA là /kraʊtʃt/
crouched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crouched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crouched