crossbar (n) nghĩa tiếng Việt là
xà ngang
crossbar phiên âm IPA là /ˈkrɒsbɑːr/
crossbar còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crossbar
Nghe phát âm giọng Mỹ của crossbar
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crossbar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crossbar