crossbar nghĩa tiếng Việt là thanh ngang
crossbar phiên âm IPA là /ˈkrɔsˌbɑr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crossbar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crossbar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thanh ngang