cringes nghĩa tiếng Việt là cảm thấy rụt rè
cringes phiên âm IPA là /krɪndʒ/
cringes còn có các bản dịch khác là
Nhăn mặt, run sợ, co rúm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cringes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cringes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cảm thấy rụt rè