crimes (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
tội phạm
crimes phiên âm IPA là /kraɪmz/
crimes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crimes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crimes