crevices (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
kẽ hở
crevices phiên âm IPA là /ˈkrɛvɪsɪz/
crevices còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crevices
Nghe phát âm giọng Mỹ của crevices
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẽ hở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crevices
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crevices
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crevices