credibility (n) nghĩa tiếng Việt là
sự uy tín
credibility phiên âm IPA là /ˌkredəˈbɪləti/
credibility còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của credibility
Nghe phát âm giọng Mỹ của credibility
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự uy tín
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của credibility
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan credibility
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
credibility