credibility nghĩa tiếng Việt là độ tin cậy
credibility phiên âm IPA là /ˌkrɛdəˈbɪləti/
credibility còn có các bản dịch khác là
Sự tín nhiệm, đáng tin cậy, đáng tin tưởng, tính đáng tin cậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan credibility
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
credibility
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
độ tin cậy