creases (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm nhăn
creases phiên âm IPA là /kriːs/
creases còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của creases
Nghe phát âm giọng Mỹ của creases
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nhăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của creases
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan creases
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
creases