creamy (adj) nghĩa tiếng Việt là
béo
creamy phiên âm IPA là /ˈkriːmi/
creamy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của creamy
Nghe phát âm giọng Mỹ của creamy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của béo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của creamy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan creamy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
creamy