craven nghĩa tiếng Việt là
Rụt rè
craven phiên âm IPA là /ˈkreɪvən/
craven còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan craven
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
craven