craters (n) nghĩa tiếng Việt là
hố
craters phiên âm IPA là /ˈkreɪtəz/
craters còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan craters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
craters