crankily (adv) nghĩa tiếng Việt là
Cáu kỉnh
crankily phiên âm IPA là /ˈkræŋkɪli/
crankily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crankily
Nghe phát âm giọng Mỹ của crankily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cáu kỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crankily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crankily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crankily