crank handle (n) nghĩa tiếng Việt là
tay quay
crank handle phiên âm IPA là /kræŋk ˈhændl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crank handle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crank handle