crank arm (n) nghĩa tiếng Việt là
tay quay
crank arm phiên âm IPA là /kræŋk ɑːm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crank arm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crank arm