cranium (n) nghĩa tiếng Việt là
sọ đầu
cranium phiên âm IPA là /ˈkreɪniəm/
cranium còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cranium
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cranium