cranium (n) nghĩa tiếng Việt là
Cái đầu
cranium còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cranium
Nghe phát âm giọng Mỹ của cranium
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cranium
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cranium