crackling (adj) nghĩa tiếng Việt là
xèo xèo
crackling phiên âm IPA là /ˈkrækəlɪŋ/
crackling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crackling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crackling