coveted (v) (past) (adj) nghĩa tiếng Việt là
ao ước
coveted phiên âm IPA là /ˈkʌvɪtɪd/
coveted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coveted
Nghe phát âm giọng Mỹ của coveted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ao ước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coveted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coveted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coveted