cover-up (n) nghĩa tiếng Việt là
che giấu
cover-up phiên âm IPA là /ˈkʌvər ʌp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover-up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover-up