covers (present tense) nghĩa tiếng Việt là
bảo vệ
covers phiên âm IPA là /ˈkʌvərz/
covers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của covers
Nghe phát âm giọng Mỹ của covers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo vệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của covers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covers