cover lid (n) nghĩa tiếng Việt là
nắp đậy
cover lid phiên âm IPA là /ˈkʌvər lɪd/
cover lid còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cover lid
Nghe phát âm giọng Mỹ của cover lid
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắp đậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cover lid
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover lid
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover lid