cover layer (n) nghĩa tiếng Việt là
lớp phủ
cover layer phiên âm IPA là /ˈkʌvər ˈleɪər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cover layer
Nghe phát âm giọng Mỹ của cover layer
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover layer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover layer