cover hood (n) nghĩa tiếng Việt là
Mái che
cover hood phiên âm IPA là /ˈkʌvər hʊd/
cover hood còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cover hood
Nghe phát âm giọng Mỹ của cover hood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mái che
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cover hood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover hood
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover hood