courteous (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhã nhặn
courteous phiên âm IPA là /ˈkɜːtiəs/
courteous còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courteous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courteous