coursing (v) nghĩa tiếng Việt là
chảy qua
coursing phiên âm IPA là /ˈkɔːrsɪŋ/
coursing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coursing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coursing