coupling (n) nghĩa tiếng Việt là
khớp nối
coupling phiên âm IPA là /ˈkʌplɪŋ/
coupling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coupling
Nghe phát âm giọng Mỹ của coupling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khớp nối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coupling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coupling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coupling