countervail (v) nghĩa tiếng Việt là
Bù lại
countervail phiên âm IPA là /ˌkaʊntərˈveɪl/
countervail còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của countervail
Nghe phát âm giọng Mỹ của countervail
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bù lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của countervail
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan countervail
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
countervail