counter (long flat surface) (n) nghĩa tiếng Việt là
quầy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của counter (long flat surface)
Nghe phát âm giọng Mỹ của counter (long flat surface)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của counter (long flat surface)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan counter (long flat surface)
Mở Rộng