cốt lõi nghĩa tiếng Anh là
quiddity
/ˈkwɪdɪti/
(n)
cốt lõi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quiddity: cốt lõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quiddity